中文 Trung Quốc
金星
金星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Venus (hành tinh)
金星 金星 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Venus (planet)
金星 金星
金晟 金成
金曜日 金曜日
金朝 金朝
金本位 金本位
金東 金东