中文 Trung Quốc
酸辣土豆絲
酸辣土豆丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng và chua shredded khoai tây
酸辣土豆絲 酸辣土豆丝 phát âm tiếng Việt:
[suan1 la4 tu3 dou4 si1]
Giải thích tiếng Anh
hot and sour shredded potato
酸辣湯 酸辣汤
酸辣醬 酸辣酱
酸雨 酸雨
酸鹽 酸盐
酹 酹
酺 酺