中文 Trung Quốc
郵局編碼
邮局编码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã bưu chính
郵局編碼 邮局编码 phát âm tiếng Việt:
[you2 ju2 bian1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
postcode
郵差 邮差
郵戳 邮戳
郵政 邮政
郵政區碼 邮政区码
郵政局 邮政局
郵政編碼 邮政编码