中文 Trung Quốc
邊門
边门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa hông
wicket cửa
邊門 边门 phát âm tiếng Việt:
[bian1 men2]
Giải thích tiếng Anh
side door
wicket door
邊關 边关
邊防 边防
邊防站 边防站
邊防軍 边防军
邊陲 边陲
邊際 边际