中文 Trung Quốc
邊境地區
边境地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực biên giới
邊境地區 边境地区 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jing4 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
border area
邊境衝突 边境冲突
邊壩 边坝
邊壩縣 边坝县
邊幅 边幅
邊幣 边币
邊庭 边庭