中文 Trung Quốc
邃宇
邃宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi nhà lớn là tối và labyrinthine
邃宇 邃宇 phát âm tiếng Việt:
[sui4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
large house that is dark and labyrinthine
邃密 邃密
邃戶 邃户
還 还
還 还
還不如 还不如
還俗 还俗