中文 Trung Quốc
邀功
邀功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất tín dụng cho những thành tựu của sb
邀功 邀功 phát âm tiếng Việt:
[yao1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to take the credit for sb's achievement
邀擊 邀击
邀約 邀约
邀請 邀请
邀請賽 邀请赛
邀買人心 邀买人心
邁 迈