中文 Trung Quốc
遲頓
迟顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoạt động
u mê
遲頓 迟顿 phát âm tiếng Việt:
[chi2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
inactive
obtuse
遴 遴
遴 遴
遴選 遴选
遵令 遵令
遵化 遵化
遵化市 遵化市