中文 Trung Quốc
達成協議
达成协议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được thỏa thuận
達成協議 达成协议 phát âm tiếng Việt:
[da2 cheng2 xie2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to reach agreement
達拉斯 达拉斯
達拉特 达拉特
達拉特旗 达拉特旗
達文西密碼 达文西密码
達斡爾 达斡尔
達斡爾語 达斡尔语