中文 Trung Quốc
達
达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Da
達 达 phát âm tiếng Việt:
[Da2]
Giải thích tiếng Anh
surname Da
達 达
達·芬奇 达·芬奇
達不到 达不到
達仁 达仁
達仁鄉 达仁乡
達令 达令