中文 Trung Quốc
過勞
过劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc quá sức
過勞 过劳 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
overwork
過勞死 过劳死
過勞肥 过劳肥
過半 过半
過去分詞 过去分词
過去式 过去式
過去時 过去时