中文 Trung Quốc
造成
造成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại
để tạo ra
gây ra
造成 造成 phát âm tiếng Việt:
[zao4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to bring about
to create
to cause
造成問題 造成问题
造林 造林
造橋 造桥
造次 造次
造物主 造物主
造福 造福