中文 Trung Quốc
候任
候任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ định
候任 候任 phát âm tiếng Việt:
[hou4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
designate
候審 候审
候機廳 候机厅
候機樓 候机楼
候補 候补
候補名單 候补名单
候診 候诊