中文 Trung Quốc
  • 倒嚼 繁體中文 tranditional chinese倒嚼
  • 倒嚼 简体中文 tranditional chinese倒嚼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để suy nghi lại (của con bò)
倒嚼 倒嚼 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 jiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to ruminate (of cows)