中文 Trung Quốc
  • 個人儲蓄 繁體中文 tranditional chinese個人儲蓄
  • 个人储蓄 简体中文 tranditional chinese个人储蓄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết kiệm cá nhân
個人儲蓄 个人储蓄 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 ren2 chu3 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • personal savings