中文 Trung Quốc
克萊
克莱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đất sét (tên)
克萊 克莱 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Clay (name)
克萊因 克莱因
克萊懞特 克莱蒙特
克萊斯勒 克莱斯勒
克萊頓 克莱顿
克蕾兒 克蕾儿
克蘇魯 克苏鲁