中文 Trung Quốc
克紹箕裘
克绍箕裘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo trong bước chân của cha
克紹箕裘 克绍箕裘 phát âm tiếng Việt:
[ke4 shao4 ji1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to follow in one's father's footsteps
克絲鉗子 克丝钳子
克羅地亞 克罗地亚
克羅地亞共和國 克罗地亚共和国
克羅埃西亞 克罗埃西亚
克羅諾斯 克罗诺斯
克耶族 克耶族