中文 Trung Quốc
克林姆
克林姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem (loanword)
克林姆 克林姆 phát âm tiếng Việt:
[ke4 lin2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
cream (loanword)
克林姆醬 克林姆酱
克林德 克林德
克林霉素 克林霉素
克格勃 克格勃
克汀病 克汀病
克沙奇病毒 克沙奇病毒