中文 Trung Quốc
克文
克文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kevin (tên)
克文 克文 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Kevin (name)
克日 克日
克服 克服
克朗 克朗
克期 克期
克東 克东
克東縣 克东县