中文 Trung Quốc
  • 克拉 繁體中文 tranditional chinese克拉
  • 克拉 简体中文 tranditional chinese克拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • carat (khối lượng) (loanword)
克拉 克拉 phát âm tiếng Việt:
  • [ke4 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • carat (mass) (loanword)