中文 Trung Quốc
  • 克利斯朵夫 繁體中文 tranditional chinese克利斯朵夫
  • 克利斯朵夫 简体中文 tranditional chinese克利斯朵夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Christopher (tên)
克利斯朵夫 克利斯朵夫 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke4 li4 si1 duo3 fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Christopher (name)