中文 Trung Quốc
光頭
光头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shaven đầu
hói đầu
đi bareheaded
hatless
光頭 光头 phát âm tiếng Việt:
[guang1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
shaven head
bald head
to go bareheaded
hatless
光頭黨 光头党
光顧 光顾
光風霽月 光风霁月
光鮮 光鲜
光鹵石 光卤石
克 克