中文 Trung Quốc
  • 光頭 繁體中文 tranditional chinese光頭
  • 光头 简体中文 tranditional chinese光头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shaven đầu
  • hói đầu
  • đi bareheaded
  • hatless
光頭 光头 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • shaven head
  • bald head
  • to go bareheaded
  • hatless