中文 Trung Quốc
光譜
光谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang phổ
光譜 光谱 phát âm tiếng Việt:
[guang1 pu3]
Giải thích tiếng Anh
spectrum
光譜儀 光谱仪
光譜分析 光谱分析
光譜圖 光谱图
光輝 光辉
光輻射 光辐射
光通量 光通量