中文 Trung Quốc
光腳
光脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trần
光腳 光脚 phát âm tiếng Việt:
[guang1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
bare feet
光膀子 光膀子
光臨 光临
光芒 光芒
光著 光着
光衝量 光冲量
光說不做 光说不做