中文 Trung Quốc
光纖
光纤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi quang
sợi quang học
光纖 光纤 phát âm tiếng Việt:
[guang1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
optical fiber
fiber optics
光纖分佈數據接口 光纤分布数据接口
光纖分布式數據接口 光纤分布式数据接口
光纖分散式資料介面 光纤分散式资料介面
光纖衰減 光纤衰减
光纖電纜 光纤电缆
光纜 光缆