中文 Trung Quốc
  • 充數 繁體中文 tranditional chinese充數
  • 充数 简体中文 tranditional chinese充数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp số (tức là để điền vào các địa điểm đến một số nhất định)
  • để phục vụ như là coi
充數 充数 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make up the number (i.e. to fill places up to a given number)
  • to serve as stopgap