中文 Trung Quốc
  • 儽 繁體中文 tranditional chinese
  • 儽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lười biếng
  • mệt mỏi, mòn mệt mỏi
儽 儽 phát âm tiếng Việt:
  • [lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • lazy
  • tired out, worn fatigued