中文 Trung Quốc
儲存
储存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự trữ
để lưu trữ
để dự trữ
lưu trữ
儲存 储存 phát âm tiếng Việt:
[chu3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
stockpile
to store
to stockpile
storage
儲幣 储币
儲戶 储户
儲氣 储气
儲水 储水
儲水管 储水管
儲水箱 储水箱