中文 Trung Quốc
優先
优先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên
優先 优先 phát âm tiếng Việt:
[you1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
priority
優先承購權 优先承购权
優先股 优先股
優先認股權 优先认股权
優勝 优胜
優勝劣汰 优胜劣汰
優勢 优势