中文 Trung Quốc
傾耳細聽
倾耳细听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm lên của một tai và lắng nghe một cách cẩn thận
傾耳細聽 倾耳细听 phát âm tiếng Việt:
[qing1 er3 xi4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to prick up one's ear and listen carefully
傾耳而聽 倾耳而听
傾聽 倾听
傾聽者 倾听者
傾覆 倾覆
傾角 倾角
傾訴 倾诉