中文 Trung Quốc
  • 修繕 繁體中文 tranditional chinese修繕
  • 修缮 简体中文 tranditional chinese修缮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cải tạo
  • để sửa chữa (một tòa nhà)
修繕 修缮 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu1 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to renovate
  • to repair (a building)