中文 Trung Quốc
  • 傷心慘目 繁體中文 tranditional chinese傷心慘目
  • 伤心惨目 简体中文 tranditional chinese伤心惨目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) kinh khủng quá để xem xét
傷心慘目 伤心惨目 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 xin1 can3 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) too appalling to look at