中文 Trung Quốc
傳幫帶
传帮带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua trên các kinh nghiệm (để thế hệ tiếp theo)
傳幫帶 传帮带 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 bang1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to pass on experience (to the next generation)
傳心術 传心术
傳情 传情
傳感 传感
傳戒 传戒
傳承 传承
傳抄 传抄