中文 Trung Quốc
傳媒
传媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương tiện truyền thông
傳媒 传媒 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
media
傳宗接代 传宗接代
傳家 传家
傳家寶 传家宝
傳寫 传写
傳導 传导
傳布 传布