中文 Trung Quốc
傳令兵
传令兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có trật tự
傳令兵 传令兵 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ling4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
orderly
傳來 传来
傳入 传入
傳入神經 传入神经
傳出神經 传出神经
傳動 传动
傳動器 传动器