中文 Trung Quốc
傲然
傲然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loftily
tự hào
unyieldingly
傲然 傲然 phát âm tiếng Việt:
[ao4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
loftily
proudly
unyieldingly
傲睨 傲睨
傲立 傲立
傲自 傲自
傲骨 傲骨
傳 传
傳 传