中文 Trung Quốc
催淚劑
催泪剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lachrymator
催淚劑 催泪剂 phát âm tiếng Việt:
[cui1 lei4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
lachrymator
催淚大片 催泪大片
催淚彈 催泪弹
催淚瓦斯 催泪瓦斯
催生 催生
催生婆 催生婆
催生素 催生素