中文 Trung Quốc
備戰
备战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị chống lại chiến tranh
để chuẩn bị cho chiến tranh
hiếu
備戰 备战 phát âm tiếng Việt:
[bei4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
prepared against war
to prepare for war
warmongering
備抵 备抵
備料 备料
備查 备查
備用 备用
備用二級頭呼吸器 备用二级头呼吸器
備用環 备用环