中文 Trung Quốc
備嘗辛苦
备尝辛苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có phải chịu tất cả các loại khó khăn (thành ngữ)
備嘗辛苦 备尝辛苦 phát âm tiếng Việt:
[bei4 chang2 xin1 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to have suffered all kinds of hardships (idiom)
備妥 备妥
備忘錄 备忘录
備悉 备悉
備抵 备抵
備料 备料
備查 备查