中文 Trung Quốc
傘降
伞降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy dù vào
nhảy dù
傘降 伞降 phát âm tiếng Việt:
[san3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to parachute into
parachuting
備 备
備下 备下
備中 备中
備份 备份
備取 备取
備受 备受