中文 Trung Quốc
  • 偷稅 繁體中文 tranditional chinese偷稅
  • 偷税 简体中文 tranditional chinese偷税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trốn thuế
偷稅 偷税 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 shui4]

Giải thích tiếng Anh
  • tax evasion