中文 Trung Quốc
  • 停靠站 繁體中文 tranditional chinese停靠站
  • 停靠站 简体中文 tranditional chinese停靠站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dừng xe buýt hoặc xe điện
  • Trung chuyển (trên đường đi của con tàu, máy bay vv)
  • cảng của cuộc gọi
  • dừng
停靠站 停靠站 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 kao4 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • bus or tram stop
  • intermediate stop (on route of ship, plane etc)
  • port of call
  • stop-over