中文 Trung Quốc
  • 停車位置 繁體中文 tranditional chinese停車位置
  • 停车位置 简体中文 tranditional chinese停车位置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vị trí bãi đậu xe
  • Bãi đậu xe bay
停車位置 停车位置 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 che1 wei4 zhi5]

Giải thích tiếng Anh
  • parking location
  • parking bay