中文 Trung Quốc
偏誤
偏误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên vị (thống kê)
偏誤 偏误 phát âm tiếng Việt:
[pian1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
bias (statistics)
偏護 偏护
偏轉 偏转
偏轉角 偏转角
偏遠 偏远
偏邪不正 偏邪不正
偏重 偏重