中文 Trung Quốc
偏航
偏航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân ra (từ mang, con đường bay vv)
off khóa học
để bay trệch
偏航 偏航 phát âm tiếng Việt:
[pian1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to diverge (from bearing, flight path etc)
off course
to yaw
偏蝕 偏蚀
偏袒 偏袒
偏西 偏西
偏見 偏见
偏角 偏角
偏註 偏注