中文 Trung Quốc
  • 偏執型 繁體中文 tranditional chinese偏執型
  • 偏执型 简体中文 tranditional chinese偏执型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoang tưởng (psych.)
偏執型 偏执型 phát âm tiếng Việt:
  • [pian1 zhi2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • paranoid (psych.)