中文 Trung Quốc
假寐
假寐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để doze
để có một giấc ngủ
nodding off để ngủ
假寐 假寐 phát âm tiếng Việt:
[jia3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to doze
to take a nap
nodding off to sleep
假小子 假小子
假山 假山
假性 假性
假想 假想
假惺惺 假惺惺
假意 假意