中文 Trung Quốc
  • 躑躅 繁體中文 tranditional chinese躑躅
  • 踯躅 简体中文 tranditional chinese踯躅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bước đi
  • để tramp
  • để đi lang thang
  • để di chuột xung quanh thành phố
躑躅 踯躅 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 zhu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to tread
  • to tramp
  • to loiter
  • to hover around