中文 Trung Quốc- 躍然紙上
- 跃然纸上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xuất hiện sinh động trên giấy (thành ngữ); để hiển thị ra sinh động (bằng văn bản, sơn vv)
- đứng rõ rệt
躍然紙上 跃然纸上 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
- to stand out markedly