中文 Trung Quốc
蹊徑
蹊径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dẫn
cách
蹊徑 蹊径 phát âm tiếng Việt:
[xi1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
path
way
蹊蹺 蹊跷
蹋 蹋
蹌 跄
蹌踉 跄踉
蹎 蹎
蹏 蹄